Nhu cầu thuê xe 7 chỗ tại TPHCM ngày càng tăng cao trong một vài năm trở lại đây. Thuê xe 7 chỗ là một nhu cầu ngày càng trở nên phổ biến và thông dụng, để phục phụ nhu cầu tham quan du lịch của bạn, thăm gia đình người thân, hay làm việc với khách hàng v.v…. Thì với chiếc ô tô 7 chỗ ngồi sẽ như một người bạn đồng hành không thể thiếu với bạn.
Dịch vụ cho thuê xe 7 chỗ đi tour, Dich vụ đón tiễn Sân Bay, Thuê xe 7 chỗ đi công tác….Minh Quân Travel đã và đang là đối tác tin cậy của nhiều Quý doanh nghiệp.
Bảng giá cho thuê xe 7 chỗ tại TPHCM
Bảng giá cho thuê xe 7 chỗ ngồi tại TPHCM và trong khu vực miền nam với giá thấp nhất trong khu vực..
Minh Quan Travel có đầy đủ các dòng xe từ dạng phổ giá rẻ cho đến các dòng xe cao cấp, nhiều phân khúc khác nhau, khi bạn có nhu cầu cần thuê xe chúng tôi hoàn toàn có thể đáp ứng mọi nhu cầu cần thuê xe của bạn một cách tốt nhất. Cam kết giá cho thuê mang tính cạnh tranh rẻ nhất.
Liên hệ đặt xe:
Điện thoại: 0936 69 7171
411/93 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, TPHCM
Email: minhquanvitravel@gmail.com
Bảng giá thuê xe 7 chỗ mang tính tham khảo, khi bạn có nhu cầu cần thuê xe vui lòng liên hệ chúng tôi sẽ cung cấp giá tốt nhất dành cho bạn
ĐỊA ĐIỂM | SỐ NGÀY | SỐ KM | GIÁ TIỀN |
Hồ Chí Minh | |||
Cho thuê xe 7 chỗ đưa đón Sân Bay | 1 | 40 | 600.000vnd |
Thuê xe 7 chỗ đi nội thành – 4 giờ | 1 | 50 | 800.000vnd |
Đi nội ô TPHCM 8 giờ | 1 | 100 | 1.200.000vnd |
Củ Chi | 1 | 100 | 1.200.000vnd |
Cần Giờ | 1 | 130 | 1.300.000vnd |
TPHCM đi Vũng Tàu |
|||
Cho thuê xe 7 chỗ đi Vũng Tàu | 1 | 220 | 2.000.000vnd |
Hồ Tràm | 1 | 250 | 2.200.000vnd |
Hồ Cốc | 1 | 250 | 2.200.000vnd |
Bình Châu | 1 | 280 | 2.200.000vnd |
Xuyên Mộc | 1 | 280 | 2.200.000vnd |
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 1 | 100 | 1.500.000vnd |
Tân Thành | 1 | 130 | 1.600.000vnd |
Thuê xe 7 chỗ TPHCM Bà Rịa | 1 | 170 | 1.800.000vnd |
Giá thuê xe 7 chỗ có người lái đi Vũng Tàu | 1 | 220 | 2.000.000vnd |
Long Hải Dinh Cô | 1 | 220 | 2.000.000vnd |
Long An | |||
Bến Lức | 1 | 60 | 1.400.000vnd |
Đức Hòa Hậu Nghĩa | 1 | 80 | 1.500.000vnd |
Tân An | 1 | 100 | 1.500.000vnd |
Đức Huệ | 1 | 120 | 1.500.000vnd |
Tân Thạnh | 1 | 200 | 2.000.000vnd |
Mộc Hóa Kiến Tường | 1 | 240 | 2.200.000vnd |
Vĩnh Hưng | 1 | 280 | 2.500.000vnd |
Tiền Giang | |||
Gò Công | 1 | 150 | 1.600.000vnd |
Thành phố Mỹ Tho | 1 | 150 | 1.600.000vnd |
Châu Thành | 1 | 160 | 1.600.000vnd |
Chợ Gạo | 1 | 160 | 1.600.000vnd |
Cai Lậy | 1 | 190 | 1.800.000vnd |
Cái Bè | 1 | 220 | 1.900.000vnd |
Mỹ Thuận | 1 | 250 | 1.900.000vnd |
Bến Tre | |||
Cồn Phụng | 1 | 160 | 1.600.000vnd |
Châu Thành | 1 | 160 | 1.700.000vnd |
Cho thue xe 7 cho tai TPHCM TP Bến Tre | 1 | 180 | 1.800.000vnd |
Giồng Tôm | 1 | 220 | 2.200.000vnd |
Mỏ Cày Nam | 1 | 220 | 2.200.000vnd |
Mỏ Cày Bắc | 1 | 220 | 2.200.000vnd |
Bình Đại | 1 | 250 | 2.200.000vnd |
Ba Tri | 1 | 250 | 2.200.000vnd |
Thạnh Phú | 1 | 280 | 2.200.000vnd |
An Giang | |||
Long Xuyên | 1 | 380 | 2.400.000vnd |
Chợ Mới | 1 | 400 | 2.400.000vnd |
Tân Châu | 1 | 420 | 2.500.000vnd |
Tri Tôn | 1 | 500 | 3.000.000vnd |
Núi Cấm Tịnh Biên | 1 | 500 | 3.000.000vnd |
Can thue xe 7 cho Chùa Bà Châu Đốc | 1 | 550 | 3.000.000vnd |
Trà Vinh | |||
Càn Long | 1 | 260 | 2.200.000vnd |
TP Trà Vinh | 1 | 280 | 2.400.000vnd |
Tiểu Cần | 1 | 320 | 2.600.000vnd |
Trà Cú | 1 | 350 | 2.600.000vnd |
Duyên Hải | 1 | 380 | 3.000.000vnd |
Cần Thơ | |||
Giá thuê xe 7 chỗ đi TP Cần Thơ | 1 | 350 | 2.500.000vnd |
Ô Môn | 1 | 380 | 2.800.000vnd |
Thốt Nốt | 1 | 440 | 2.800.000vnd |
Vĩnh Thạch Cần Thơ | 1 | 450 | 3.200.000vnd |
Cờ Đỏ | 1 | 450 | 3.200.000vnd |
Vĩnh Long | |||
TP Vĩnh Long | 1 | 260 | 2.200.000vnd |
Tam Bình | 1 | 300 | 2.300.000vnd |
Mang Thít | 1 | 300 | 2.400.000vnd |
Vũng Liêm | 1 | 300 | 2.400.000vnd |
Trà Ôn | 1 | 360 | 2.500.000vnd |
Kiên Giang | |||
Tân Hiệp Kiên Giang | 1 | 450 | 3.200.000vnd |
TP Rạch Giá | 1 | 500 | 3.000.000vnd |
Rạch Sỏi | 1 | 520 | 2.800.000vnd |
Hòn Đất | 1 | 550 | 3.200.000vnd |
U Minh Thượng | 1 | 600 | 4.000.000vnd |
Thue xe 7 cho HCM Hà Tiên | 1 | 650 | 4.000.000vnd |
Bình Dương | |||
Dĩ An | 1 | 50 | 1.500.000vnd |
Khu du lịch Thủy Châu | 1 | 50 | 1.500.000vnd |
TP Thủ Dầu 1 | 1 | 80 | 1.500.000vnd |
KCN VSIP 1 và 2 | 1 | 80 | 1.400.000vnd |
TP mới Bình Dương | 1 | 80 | 1.600.000vnd |
Khu du lịch Đại Nam | 1 | 80 | 1.600.000vnd |
Tân Uyên | 1 | 100 | 1.700.000vnd |
Bến Cát | 1 | 100 | 1.700.000vnd |
Phú Giáo | 1 | 130 | 1.800.000vnd |
Bàu Bàng | 1 | 130 | 1.700.000vnd |
Dầu Tiếng | 1 | 170 | 1.800.000vnd |
Bình Phước | |||
Chơn Thành | 200 | 2.000.000vnd | |
Đồng Xoài | 1 | 200 | 2.000.000vnd |
Bình Long | 1 | 250 | 2.200.000vnd |
Lộc Ninh | 1 | 260 | 2.500.000vnd |
Bù Đăng | 1 | 300 | 2.600.000vnd |
Phước Long | 1 | 300 | 2.700.000vnd |
Bù Đốp | 1 | 350 | 2.700.000vnd |
Bù Gia Mập | 1 | 400 | 2.700.000vnd |
Cho thuê xe 7 chỗ Tây Ninh |
|||
Trảng Bàng | 1 | 100 | 1.400.000vnd |
cửa khẩu Mộc Bài | 1 | 150 | 1.500.000vnd |
Gò Dầu | 1 | 150 | 1.500.000vnd |
TP Tây Ninh | 1 | 200 | 2.000.000vnd |
Tòa thánh Tây Ninh | 1 | 200 | 2.000.000vnd |
Long Hoa Hòa Thành | 1 | 200 | 2.000.000vnd |
Chùa Gò Kén | 1 | 200 | 2.000.000vnd |
Dương Minh Châu | 1 | 200 | 2.000.000vnd |
Châu thành Tây Ninh | 1 | 220 | 2.100.000vnd |
Núi Bà Đen | 1 | 220 | 2.100.000vnd |
Tân Châu Đồng Pan | 1 | 250 | 2.400.000vnd |
Tân Biên Xa Mát | 1 | 260 | 2.600.000vnd |
Đồng Nai | |||
Biên Hòa | 1 | 60 | 1.400.000vnd |
Nhơn Trạch | 1 | 70 | 1.500.000vnd |
Làng Tre Việt | 1 | 75 | 1.500.000vnd |
Long Thành | 1 | 80 | 1.600.000vnd |
Trảng Bom | 1 | 80 | 1.600.000vnd |
Trị An | 1 | 120 | 1.800.000vnd |
Long Khánh | 1 | 150 | 1.800.000vnd |
Thống Nhất | 1 | 170 | 1.900.000vnd |
Cẩm Mỹ | 1 | 180 | 2.000.000vnd |
Núi Chứa Chan Gia Lào | 1 | 220 | 2.400.000vnd |
Xuân Lộc | 1 | 220 | 2.400.000vnd |
Định Quán | 1 | 220 | 2.400.000vnd |
Tân Phú Phương Lâm | 1 | 260 | 2.500.000vnd |
Nam Cát Tiên | 1 | 300 | 2.800.000vnd |
Đồng Tháp | |||
Mỹ An Tháp Mười | 1 | 240 | 1.600.000vnd |
Nha Mân | 1 | 280 | 1.700.000vnd |
Sa Đéc | 1 | 290 | 1.700.000vnd |
Cao Lãnh | 1 | 300 | 1.900.000vnd |
Thanh Bình | 1 | 320 | 1.900.000vnd |
Tam Nông | 1 | 350 | 1.900.000vnd |
Hồng Ngự | 1 | 440 | 2.100.000vnd |
Hậu Giang | |||
Ngã Ba Cái Tắc | 1 | 380 | 2.800.000vnd |
Thị Xã Ngã Bảy | 1 | 400 | 2.800.000vnd |
Phụng Hiệp Cây Dương | 1 | 400 | 3.000.000vnd |
Thị Xã Vị Thanh | 1 | 420 | 3.200.000vnd |
Long Mỹ | 1 | 450 | 3.000.000vnd |
Sóc Trăng | |||
TP Sóc Trăng | 1 | 440 | 2.300.000vnd |
Long Phú | 1 | 460 | 2.400.000vnd |
Thạnh Trị | 1 | 530 | 2.700.000vnd |
Thị xã Vĩnh Châu | 1 | 540 | 2.700.000vnd |
Bạc Liêu | |||
TP Bạc Liêu | 1 | 550 | 3.200.000vnd |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 1 | 600 | 3.500.000vnd |
Cha Diệp mẹ Nam Hải | 1 | 680 | 3.700.000vnd |
Cà Mau | |||
TP Cà Mau | 1 | 620 | 3.800.000vnd |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 1 | 700 | 4.500.000vnd |
Nam Căn | 1 | 750 | 4.500.000vnd |
Mũi Cà Mau | 1 | 800 | 5.000.000vnd |
Khánh Hòa | |||
Cam Ranh | 1 | 760 | 4.500.000vnd |
Đảo Bình Ba | 1 | 760 | 4.500.000vnd |
Đảo Bình Hưng | 1 | 760 | 4.500.000vnd |
Nha Trang | 1 | 860 | 5.000.000vnd |
Ninh Hòa | 1 | 900 | 5.500.000vnd |
Ninh Thuận | |||
Phan Rang | 1 | 660 | 3.800.000vnd |
Tháp Chàm | 1 | 660 | 3.800.000vnd |
Núi Chúa | 1 | 720 | 4.500.000vnd |
Bình Thuận | |||
Hàm Tân | 1 | 260 | 2.500.000vnd |
Thêm Trại Cocobeach | 1 | 280 | 2.800.000vnd |
Lagi Biển Cam Bình | 1 | 280 | 2.800.000vnd |
Lần nữa | 1 | 300 | 3.000.000vnd |
Dinh Thầy Thím | 1 | 340 | 3.300.000vnd |
Tà Cú | 1 | 360 | 3.300.000vnd |
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 1 | 360 | 3.500.000vnd |
TP Phan Thiết | 1 | 400 | 3.500.000vnd |
Hòn Rơm | 1 | 420 | 3.500.000vnd |
Cần thuê xe 7 chỗ có lái đi Mũi Né | 1 | 420 | 3.500.000vnd |
Cổ Trạch | 1 | 550 | 4.500.000vnd |
Gia Lai | |||
TP Pleiku | 1 | 1000 | 6.800.000vnd |
Kon Tum | 1 | 1200 | 8.000.000vnd |
Đắk Lắk | |||
Buôn Ma Thuột | 1 | 700 | 4.000.000vnd |
Buôn Đôn | 1 | 720 | 4.500.000vnd |
Lâm Đồng | |||
Madagui | 1 | 300 | 3.000.000vnd |
Bảo Lộc | 1 | 400 | 3.500.000vnd |
Di Linh | 1 | 460 | 4.000.000vnd |
Đức Trọng | 1 | 500 | 4.000.000vnd |
Đơn Dương | 1 | 560 | 4.500.000vnd |
Giá thuê xe 7 chỗ có người lái đi Đà Lạt | 1 | 600 | 4.500.000vnd |
Đắk Nông | |||
Gia Nghĩa | 1 | 450 | 3.200.000vnd |
Đắk Nông | 1 | 500 | 3.500.000vnd |
TP Đà Nẵng | 1 | 2000 | 14.000.000vnd |
TP Huế | 1 | 2200 | 16.000.000vnd |