Thuê Xe Minh Quân là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê xe 16 chỗ Hyundai Solati tại TPHCM giá rẻ nhất. Dịch vụ của chúng tôi đang cho thuê dòng xe du lịch Hyundai Solati đời mới nhât, uy tín nhất tại khu vực TP.HCM và xe du lịch đi các tỉnh.
Tính năng tuyệt vời của Hyundai Solati 16 chỗ
Hyundai Solati 16 chỗ là một trong những dòng xe thương mại điển hình của hãng Hyundai Hàn Quốc. Ngay từ khi được ra mắt, mẫu xe này đã trở thành đối thủ nặng ký của các dòng xe cùng phân khúc như: Ford Transit, Hyundai Solati. Đây cũng là mẫu xe được nhiều khách hàng chọn khi có nhu cầu thuê xe 16 chỗ tại Thuê Xe Minh Quân.
Xe Hyundai Solati vẫn thuộc phân khúc xe thương mại, xe chở khách. Vì vậy, Hyundai cũng trang bị đầy đủ hệ thống điều hòa không khí và quạt thông gió khoang hành khách cho Hyundai Solati.
Sự an toàn được đặt lên trên hết
Tất nhiên, Hyundai đã tập trung trang bị cho Hyundai Solati với một loạt các tính năng an toàn để người lái và hành khách được bảo vệ bởi một số công nghệ an toàn chủ động và thụ động tiên tiến bao gồm:
- Hệ thống túi khí
- Phanh đĩa thủy lực mạch kép có trợ lực chân không.
- Hệ thống phanh ABS 4 bánh
- Đèn cảnh báo má phanh mòn
- Hỗ trợ lên dốc
- Hỗ trợ đỗ xe phía sau
Dịch vụ cho thuê xe 16 chỗ tại uy tín TPHCM
Thuê Xe Minh Quân luôn đồng hành cùng quý khách hàng trên mọi cuộc hành trình du lịch, sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm không thể tuyệt vời hơn. Bởi vì chúng tôi luôn đề cao trải nghiệm của khách hàng khi sử dụng dịch vụ. Mỗi hợp đồng trao tay như là sự tín nhiệm mà khách hàng gửi gắm vào dịch vụ cho thuê xe. Sự hài lòng của khách hàng sau mỗi cuốc xe chính là minh chứng duy nhất thể hiện chất lượng dịch vụ cao cấp mà Thuê Xe Minh Quân mang lại cho khách hàng.
Bảng giá cho thuê xe 16 chỗ tại TPHCM
Báo giá cho thuê xe 16 chỗ TPHCM sẽ thay đổi theo từng thời điểm, để biết giá thuê xe chính xác xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp đến hotline: 0936 69 7171 để được tư vấn và báo giá cụ thể. Hoặc có thể tham khảo bảng giá thuê xe dưới đây:
Bảng giá cho thuê xe 16 chỗ Solati theo ngày có tài xế
- Giá 1.600.000đ ( đi trong vòng 8 tiếng và không quá 100km )
- Vượt Km: 10.000/km
- Vượt 8 Giờ: 100.000/giờ
- T7 & Chủ Nhật: Thêm 300.000đ
Bảng giá thuê xe 16 chỗ đi tỉnh
Địa Điểm | |||
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Sân bay | 4h | 20 | 800.000 |
City tour | 4h | 50 | 1.000.000 |
City tour | 8h | 100 | 1.200.000 |
Củ Chi | 1 ngày | 80 | 1.400.000 |
Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 1.400.000 |
Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.000.000 |
Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Dĩ An | 1 ngày | 50 | 1.400.000 |
KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 1.400.000 |
Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 1.500.000 |
Đại Nam | 1 ngày | 80 | 1.500.000 |
Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Bến Cát | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 1.700.000 |
Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 1.700.000 |
Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 1.900.000 |
Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe 16 chỗ |
Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 1.900.000 |
Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 2.000.000 |
Bình Long | 1 ngày | 240 | 2.200.000 |
Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 2.300.000 |
Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Phước Long | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 2.800.000 |
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 3.500.000 |
Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 1.700.000 |
Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 1.700.000 |
Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Long Hoa | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
Tân Biên | 1 ngày | 260 | 2.100.000 |
Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 1.400.000 |
Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 1.300.000 |
Long Thành | 1 ngày | 80 | 1.300.000 |
Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Trị An | 1 ngày | 140 | 1.600.000 |
Long Khánh | 1 ngày | 150 | 1.600.000 |
Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 1.600.000 |
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 1.500.000 |
Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 1.800.000 |
Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Định Quán | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Tân Phú | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 1.300.000 |
Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 1.500.000 |
Tân Thành | 1 ngày | 120 | 1.500.000 |
Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 1.600.000 |
Châu Đức | 1 ngày | 140 | 1.600.000 |
Long Hải | 1 ngày | 180 | 1.800.000 |
Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 2.700.000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 2.700.000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 1.800.000 |
Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.700.000 |
Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 1.800.000 |
Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.700.000 |
Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 3.000.000 |
Bình Châu | 1 ngày | 230 | 1.800.000 |
Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Long An | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Bến Lức | 1 ngày | 70 | 1.300.000 |
Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 1.300.000 |
Tân An | 1 ngày | 110 | 1.500.000 |
Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 1.500.000 |
Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 2.100.000 |
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 2.300.000 |
Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Cần Đước | 1 ngày | 70 | 1.300.000 |
Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 1.200.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 140 | 1.600.000 |
Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 1.500.000 |
Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 2.200.000 |
Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 2.200.000 |
Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 2.500.000 |
Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 2.200.000 |
Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 2.500.000 |
Lai Vung | 1 ngày | 320 | 2.200.000 |
Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 2.000.000 |
Tam Nông | 1 ngày | 350 | 2.500.000 |
Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 2.200.000 |
Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Gò Công | 1 ngày | 110 | 1.500.000 |
Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1.600.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 1.600.000 |
Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 1.600.000 |
Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 1.800.000 |
Cái Bè | 1 ngày | 220 | 2.000.000 |
Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 2.200.000 |
Tân Phước | 1 ngày | 140 | 1.600.000 |
Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 1.800.000 |
hành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 1.800.000 |
Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 1.900.000 |
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 1.900.000 |
Bình Đại | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
Ba Tri | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 2.200.000 |
An Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 2.600.000 |
Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 2.800.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 420 | 3.200.000 |
Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 3.500.000 |
Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 5.000.000 |
Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 6.000.000 |
Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 3.500.000 |
Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 2.500.000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 2.500.000 |
Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 3.500.000 |
Ô Môn | 1 ngày | 380 | 2.800.000 |
Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 2.800.000 |
Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 2.800.000 |
Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 3.000.000 |
Phong Điền | 1 ngày | 360 | 2.500.000 |
Thới Lai | 1 ngày | 400 | 3.000.000 |
Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 2.000.000 |
Tam Bình | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
Mang Thít | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 2.500.000 |
Bình Minh | 1 ngày | 320 | 2.300.000 |
Bình Tân | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 2.300.000 |
Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Trà Cú | 1 ngày | 340 | 2.700.000 |
Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 2.900.000 |
Càng Long | 1 ngày | 260 | 2.300.000 |
Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 4.700.000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 4.000.000 |
Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 5.000.000 |
Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 6.000.000 |
Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 3.700.000 |
U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 3.700.000 |
Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 3.700.000 |
Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 3.100.000 |
Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 3.400.000 |
Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 3.000.000 |
Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 3.000.000 |
Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 3.100.000 |
Trần Đề | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Kế Sách | 1 ngày | 400 | 3.000.000 |
Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 4.700.000 |
Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 5.000.000 |
Giá Rai | 1 ngày | 600 | 3.700.000 |
Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 1 ngày 1 đêm | 650 | 4.000.000 |
Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 6.000.000 |
Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 7.000.000 |
Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 7.000.000 |
Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 7.500.000 |
Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 8.000.000 |
Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 9.000.000 |
Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 5.500.000 |
Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 6.000.000 |
Bác Ái | 1 ngày | 750 | 5.000.000 |
Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 2.300.000 |
Lagi | 1 ngày | 320 | 2.500.000 |
Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 3.500.000 |
Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 5.500.000 |
Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 2.700.000 |
Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 3.600.000 |
Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 4.500.000 |
Đức Linh | 1 ngày | 250 | 2.300.000 |
Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 3.500.000 |
Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 6.000.000 |
Đà Lạt | 3 ngày 1 đêm | 800 | 6.500.000 |
Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 3.00.000 |
Madagui | 1 ngày | 280 | 2.400.000 |
Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 3.500.000 |
Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 4.700.000 |
Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 8.000.000 |
An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 8.500.000 |
Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 9.500.000 |
Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 7.000.000 |
Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 7.500.000 |
Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 3.500.000 |
Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 5.000.000 |
Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 10.000.000 |
Bình Định | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 14.000.000 |
Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 15.000.000 |
Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 16.000.000 |
Huế | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 17.000.000 |
Lưu ý:
Giá thuê xe Hyundai Solati đã bao gồm xăng xe, cầu đường, lương tài xế hoặc nếu tài xế ăn nghỉ theo đoàn.
Giá thuê xe Hyundai Solati 16 chỗ chưa bao gồm VAT, bến bãi và phà thuyền.
Bảng báo giá thuê xe Hyundai Solati có giá trị trong vòng 01 ngày, tính từ ngày báo giá cho khách hàng.
Giá đã bao gồm chi phí xăng xe, cầu đường, lương tài xế và bảo hiểm hành khách.
Tuy nhiên, giá có thể thay đổi theo từng thời điểm trong năm. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được báo giá chính xác nhất.
Tại sao nên thuê xe 16 chỗ tại Thuê Xe Minh Quân
Bạn muốn thuê xe 16 chỗ nhưng chưa biết lựa chọn ở đâu uy tín, chất lượng và có giá thành tốt? Thuê Xe Minh Quân chính là đơn vị bạn có thể tin tưởng lựa chọn. Dưới đây là các ưu điểm mà khách hàng nên lựa chọn công ty chúng tôi
Xe đời mới cao cấp:
Chúng tôi có các loại xe 16 chỗ chất lượng cao được đầu tư và nâng cấp định kỳ. Tất cả đều là xe đời mới, có hình thức đẹp và trang bị đầy đủ tiện nghi.
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp:
Các tài xế xe của công ty có nhiều kinh nghiệm, luôn thân thiện và vui vẻ với khách hàng. Hơn nữa, lái xe luôn phục vụ khách hàng đúng giờ, không phóng nhanh quá quy định nhằm đảm bảo an toàn.
Giá thuê xe rẻ nhất thị trường:
Giá thuê xe du lịch tại Thuê Xe Minh Quân có thể nói là tốt nhất thị trường. Công ty luôn cân đối và tính toán để đưa ra mức giá hợp lý nhất theo từng lộ trình cụ thể của khách hàng. Trong thời gian qua, Thuê Xe Minh Quân luôn nhận được rất nhiều các phản hồi tích cực từ khách hàng. Đến nay, chúng tôi đã và đang là đối tác lớn của nhiều công ty, cơ quan, đoàn thể, khách sạn.
Liên hệ đặt xe:
Điện thoại: 0936.69.7171
Zalo: 0936.69.7171
Địa chỉ: 411/93 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, TPHCM
Email: minhquanvitravel@gmail.com